Cơ chế hoạt động Vasopressin:
Việc giải phóng vasopressin được kiểm soát chặt chẽ bởi các thụ thể cảm nhận áp suất thẩm thấu (osmoreceptors) trong vùng dưới đồi, chúng nhạy cảm với sự thay đổi nồng độ chất tan (ví dụ: natri) trong máu. Các yếu tố chính kích thích giải phóng vasopressin bao gồm:
Tăng áp suất thẩm thấu máu
Khi cơ thể bị mất nước hoặc ăn quá nhiều muối, nồng độ chất tan trong máu tăng lên. Các thụ thể thẩm thấu phát hiện sự thay đổi này và kích thích vùng dưới đồi giải phóng vasopressin.
Giảm thể tích máu hoặc huyết áp
Các thụ thể áp suất (baroreceptors) trong tim và mạch máu phát hiện sự giảm thể tích máu hoặc huyết áp và gửi tín hiệu đến vùng dưới đồi để giải phóng vasopressin.
Angiotensin II
Hormone này, một phần của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), cũng kích thích giải phóng vasopressin.
Đau, căng thẳng và một số loại thuốc
Các tình trạng này cũng có thể kích thích giải phóng vasopressin.
Buồn nôn
Cảm giác buồn nôn cũng có thể làm tăng nồng độ vasopressin.
Khi được giải phóng vào máu, vasopressin tác động lên các cơ quan đích chính, đặc biệt là thận và mạch máu:
Tại thận
Vasopressin gắn kết với các thụ thể V2 trên các tế bào ống góp của thận, làm tăng tính thấm của ống góp đối với nước. Điều này cho phép nước được tái hấp thu trở lại máu thay vì bị thải ra ngoài qua nước tiểu, dẫn đến giảm lượng nước tiểu và tăng nồng độ nước tiểu. Đây là tác dụng "chống bài niệu" của hormone.
Tại mạch máu
Vasopressin gắn kết với các thụ thể V1a trên các tế bào cơ trơn của mạch máu, gây ra sự co mạch (thu hẹp mạch máu). Sự co mạch này làm tăng sức cản ngoại biên và do đó làm tăng huyết áp. Đây là tác dụng "vasopressor" (gây co mạch) của hormone, từ đó có tên gọi "vasopressin".
Vai trò và lợi ích:
Vasopressin đóng vai trò sống còn trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể thông qua:
Điều chỉnh cân bằng nước
Ngăn ngừa mất nước quá mức bằng cách tăng tái hấp thu nước ở thận, đặc biệt quan trọng khi cơ thể bị mất nước hoặc khi lượng nước uống vào không đủ.
Duy trì huyết áp
Góp phần duy trì huyết áp ổn định bằng cách gây co mạch khi cần thiết, đặc biệt trong trường hợp giảm thể tích máu hoặc huyết áp.
Tham gia vào các quá trình khác
Nghiên cứu cho thấy vasopressin cũng có thể có vai trò trong các quá trình khác như hành vi xã hội, gắn kết (mặc dù vai trò của oxytocin thường được nhấn mạnh hơn trong lĩnh vực này), và phản ứng với căng thẳng.
Rối loạn liên quan đến Vasopressin:
Sự bất thường trong sản xuất hoặc tác động của vasopressin có thể dẫn đến các rối loạn:
Đái tháo nhạt (Diabetes Insipidus)
Xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ vasopressin (đái tháo nhạt trung ương) hoặc thận không đáp ứng với vasopressin (đái tháo nhạt do thận). Kết quả là đi tiểu rất nhiều và khát nước dữ dội.
Hội chứng tiết ADH không phù hợp (SIADH - Syndrome of Inappropriate Antidiuretic Hormone Secretion): Xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều vasopressin, dẫn đến giữ nước quá mức, hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp) và các triệu chứng liên quan.
Tóm lại, Vasopressin (ADH) là một hormone quan trọng, hoạt động như một "người giữ nước" của cơ thể bằng cách điều chỉnh sự tái hấp thu nước ở thận và góp phần duy trì huyết áp ổn định. Sự cân bằng của vasopressin là thiết yếu cho chức năng sinh lý bình thường.