WWW.UIO.VN luôn có bộ phận thường trực sẵn sàng để hỗ trợ nhu cầu của bạn bất kỳ khi nào bạn phát sinh nhu cầu (24/7 kể cả ngày nghỉ lễ).

VietnamEnglish

Binh pháp 36 kế được phân loại theo 6 nhóm chiến lược

Tags:

Mặc dù ban đầu được sử dụng trong chiến tranh, 36 kế đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm:Kinh doanh: Đàm phán, cạnh tranh, marketing, quản lý.Chính trị: Ngoại giao, tranh cử, đàm phán.Quan hệ cá nhân: Giao tiếp, đàm phán, giải quyết xung đột.

Binh pháp 36 kế được phân loại theo 6 nhóm chiến lược

Dưới đây là 36 kế được phân loại theo 6 nhóm chiến lược, kèm theo ví dụ minh họa:

I. Thắng chiến kế (勝戰計):

Các kế sách giành chiến thắng nhanh chóng khi địch yếu.

1. Man thiên quá hải (瞞天過海)

Che giấu ý đồ thực sự, đánh lừa đối phương.

Ví dụ

Tung tin đồn về việc phát triển một sản phẩm mới để che giấu kế hoạch thực sự.

2. Vây Ngụy cứu Triệu (圍魏救趙)

Đánh vào điểm yếu của đối phương để buộc họ phải rút lui khỏi mục tiêu chính.

Ví dụ

Trong một cuộc chiến tranh, thay vì tấn công trực tiếp vào thành phố A, quân đội lại tấn công vào thành phố B, một vị trí quan trọng về hậu cần của đối phương.

3. Tá đao sát nhân (借刀殺人)

Mượn tay người khác để loại bỏ đối thủ.

Ví dụ

Gửi thông tin bất lợi về đối thủ cho cơ quan chức năng để họ xử lý.

4. Dĩ dật đãi lao (以逸待勞)

Chờ đợi đối thủ mệt mỏi rồi mới tấn công.

Ví dụ

Trong một cuộc đàm phán, chờ đợi đối phương mất kiên nhẫn rồi mới đưa ra đề nghị cuối cùng.

5. Sấn hỏa đả kiếp (趁火打劫)

Lợi dụng lúc đối thủ gặp khó khăn để tấn công.

Ví dụ

Khi đối thủ đang gặp khủng hoảng truyền thông, tung ra chiến dịch quảng cáo lớn để chiếm lĩnh thị phần.

6. Dương Đông kích Tây (聲東擊西)

Tạo ra sự giả dối ở hướng Đông để đánh úp ở hướng Tây.

Ví dụ

Trong bóng đá, một đội bóng giả vờ tấn công ở cánh phải, thu hút sự chú ý của đối phương, rồi bất ngờ chuyển hướng tấn công sang cánh trái.

ALT

II. Kế địch thực (敵戰計):

Các kế sách tấn công khi địch mạnh, sử dụng mưu mẹo để tạo lợi thế.

1. Vô trung sinh hữu (無中生有)

Tạo ra thứ không có để đánh lừa đối phương.

Ví dụ

Tung tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ.

2. Ám độ Trần Thương (暗渡陳倉)

Bí mật hành động theo cách mà đối phương không ngờ tới.

Ví dụ

Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới một cách bí mật.

3. Cách án quan hỏa (隔岸觀火)

Quan sát tình hình, chờ đợi thời cơ thích hợp rồi mới hành động.

Ví dụ

Theo dõi sự cạnh tranh giữa hai đối thủ, chờ đợi một trong hai bên suy yếu rồi mới tham gia thị trường.

4. Tiếu lý tàng đao (笑裡藏刀)

Che giấu ý đồ xấu xa dưới vẻ ngoài thân thiện.

Ví dụ

Giả vờ hợp tác với đối thủ, nhưng thực chất là tìm cách chiếm đoạt công nghệ của họ.

5. Lý đại đào cương (李代桃僵)

Thế thân, hy sinh cái nhỏ để bảo vệ cái lớn.

Ví dụ

Thực hiện một dự án nhỏ không mang lại lợi nhuận để thu hút sự chú ý của đối thủ, qua đó bảo vệ dự án lớn hơn.

6. Thuận thủ khiên ngưu (順手牽羊)

Tận dụng cơ hội để lấy lợi ích cho mình.

Ví dụ

Nhân lúc đối thủ đang gặp khó khăn, mua lại cổ phiếu của họ với giá rẻ.

ALT

III. Công chiến kế (攻戰計):

Các kế sách tấn công thành trì, chiếm giữ đất đai.

1. Đả thảo kinh xà (打草驚蛇)

Thử phản ứng của đối thủ để thăm dò ý đồ của họ.

Ví dụ

Tung ra một sản phẩm thử nghiệm để xem phản ứng của thị trường và đối thủ.

2. Tá thi hoàn hồn (借屍還魂)

Lợi dụng danh tiếng hoặc tài nguyên của người khác để phục vụ cho mục đích của mình.

Ví dụ

Mua lại một thương hiệu đã có uy tín trên thị trường để kinh doanh sản phẩm của mình.

3. Điệu hổ ly sơn (調虎離山)

Dụ đối thủ rời khỏi vị trí thuận lợi của họ.

Ví dụ

Tổ chức một sự kiện lớn ở xa trụ sở chính của đối thủ để thu hút sự chú ý của họ.

4. Dục cầm cố túng (欲擒故縱)

Thả lỏng để đối thủ mất cảnh giác rồi mới tấn công.

Ví dụ

Cố tình để lộ một số thông tin không quan trọng cho đối thủ, khiến họ chủ quan.

5. Phao chuyên dẫn ngọc (拋磚引玉)

Đưa ra cái nhỏ để thu hút cái lớn.

Ví dụ

Tặng sản phẩm dùng thử miễn phí để thu hút khách hàng.

6. Cầm tặc cầm vương (擒賊擒王)

Tấn công vào người đứng đầu để làm tê liệt toàn bộ tổ chức.

Ví dụ

Tập trung tấn công vào thị trường chủ lực của đối thủ.

ALT

IV. Hỗn chiến kế (混戰計):

Các kế sách gây rối loạn hàng ngũ địch, tấn công khi địch hỗn loạn.

1. Phủ để trừu tân (釜底抽薪)

Loại bỏ nguồn lực hỗ trợ của đối thủ.

Ví dụ

Lôi kéo nhân sự giỏi của đối thủ về làm việc cho mình.

2. Hỗn thủy mạc ngư (混水摸魚)

Lợi dụng tình hình hỗn loạn để đạt được mục đích.

Ví dụ

Khi thị trường đang biến động mạnh, tung ra sản phẩm mới với giá cạnh tranh.

3. Kim thiền thoát xác (金蟬脫殼)

Tạo vỏ bọc giả để đánh lừa đối phương rồi bí mật rút lui.

Ví dụ

Bán lại một phần công ty cho đối thủ, sau đó tập trung phát triển mảng kinh doanh khác.

4. Quan môn tróc tặc (關門捉賊)

Bao vây đối thủ, không cho họ có đường thoát.

Ví dụ

Đăng ký độc quyền sáng chế, ngăn chặn đối thủ sản xuất sản phẩm tương tự.

5. Viễn giao cận công (遠交近攻)

Kết giao với nước xa, tấn công nước gần.

Ví dụ

Hợp tác với các công ty nước ngoài, đồng thời cạnh tranh với các đối thủ trong nước.

6. Giả đồ phạt Quắc (假途伐虢)

Mượn đường để tấn công nước khác.

Ví dụ

Hợp tác với một công ty trung gian để tiếp cận và tấn công đối thủ.

ALT

V. Bình chiến kế (並戰計):

Các kế sách duy trì hòa bình, củng cố lực lượng.

1. Thâu lương hoán trụ (偷梁換柱)

Thay đổi nội dung hoặc cơ cấu bên trong mà không thay đổi hình thức bên ngoài.

Ví dụ

Cải tổ lại bộ máy quản lý của công ty nhưng vẫn giữ nguyên tên công ty.

2. Chỉ tang mạ hòe (指桑罵槐)

Mắng chửi người này nhưng thực chất là nhắm vào người khác.

Ví dụ

Phê bình một công ty nhỏ để cảnh cáo các đối thủ lớn hơn.

3. Giả si bất điên (假癡不癲)

Giả vờ ngốc nghếch để che giấu tài năng.

Ví dụ

Che giấu tiềm lực tài chính của công ty để tránh sự chú ý của đối thủ.

4. Thượng ốc trừu thê (上屋抽梯)

Dụ đối thủ vào thế khó rồi bỏ mặc họ.

Ví dụ

Hứa hẹn sẽ đầu tư vào dự án của đối thủ, sau đó rút vốn khiến dự án thất bại.

5. Thụ thượng khai hoa (樹上開花)

Tạo ra sự phồn vinh giả tạo để đánh lừa đối phương.

Ví dụ

Quảng cáo rầm rộ về một sản phẩm chưa thực sự hoàn thiện.

6. Phản khách vi chủ (反客為主)

Chiếm lấy quyền kiểm soát từ tay đối thủ.

Ví dụ

Ban đầu tham gia thị trường với tư cách là nhà cung cấp nhỏ, sau đó dần dần mở rộng quy mô và chiếm lĩnh thị phần.

ALT

VI. Tẩu chiến kế (敗戰計):

Các kế sách rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng khi bất lợi.

1.Mỹ nhân kế (美人計)

Sử dụng sắc đẹp để quyến rũ và mê hoặc đối phương.

Ví dụ

Sử dụng người mẫu quảng cáo nổi tiếng để thu hút khách hàng.

2. Không thành kế (空城計)

Giả vờ như không có gì để che giấu sự yếu kém.

Ví dụ

Khi công ty gặp khó khăn, vẫn duy trì hoạt động bình thường để tránh gây hoang mang cho nhân viên và đối tác.

3. Phản gián kế (反間計)

Gài bẫy đối thủ bằng cách lợi dụng nội gián.

Ví dụ

Cài người của mình vào công ty đối thủ để thu thập thông tin.

4. Khổ nhục kế (苦肉計)

Tự hành hạ bản thân để lấy lòng tin của đối phương.

Ví dụ

Công khai thừa nhận sai lầm của mình để lấy được sự thông cảm của khách hàng.

5. Liên hoàn kế (連環計)

Kết hợp nhiều kế sách để đạt được mục đích cuối cùng.

Ví dụ

Kết hợp các chiến lược marketing để quảng bá sản phẩm mới.

ALT

6. Tẩu vi thượng sách (走為上策)

Rút lui là thượng sách khi tình thế bất lợi.

Ví dụ

Khi không thể cạnh tranh với đối thủ, rút khỏi thị trường để bảo toàn vốn.

LIÊN HỆ

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi tiếp nhận liên hệ tư vấn theo yêu cầu.

sending
+

WWW.UIO.VN

CALLZALOscroll to tOP